Tình hình giá vàng hôm nay trong nước và ngoài nước đang có chiều hướng đi xuống do bị ảnh hưởng của thị trương kinh tế Châu Âu và cuộc chiến chiên thương mại giữa Mỹ – Trung Quốc ảnh hưởng đến nền kinh tế đặc biệt gia vàng hôm nay như sau:
Giá vàng 18k hôm nay tại Tp Hồ Chí Minh đang giao dịch ở mức 25,234 triệu đồng/lượng khi mua vào và 25,435 triệu đồng/lượng khi bán ra. Giảm khoảng 10.000 VNĐ/lượng so với phiên giao dịch trước đó.
Giá vàng SJC tại Hà Nội ở mức 25,443 triệu đồng/lượng khi mua vào và 25,624 triệu đồng/lượng khi bán ra. Giảm 30.000 VNĐ/lượng so với phiên trước đó.
Tại tập đoàn công ty vàng bạc đá quý PNJ đối với loại SJC giá niêm yết giá vàng ở mức 36,324 triệu đồng/lượng khi mua vào và 36,645 triệu đồng/lượng khi bán ra. Giảm 30.000 VNĐ/lượng so với phiên giao dịch trước đó
Công ty vàng bạc đá quý Phú Quý đưa ra mức giá 36,41 triệu đồng/lượng khi mua vào và 36,51 triệu đồng/lượng khi bán ra. Giảm khoảng 40.000 VNĐ/lượng so với phiên giao dịch trước đó.
Giá vàng PNJ tại Hà Nội có giá 36,324 triệu đồng/lượng khi mua vào và 36,643 triệu đồng/lượng khi bán ra. Giảm 10.000 VNĐ/lượng so với phiên giao dịch trước đó.
Giá vàng PNJ tại Sài Gòn ở mức 36,324 triệu đồng/lượng khi mua vào và 36,435 triệu đồng/lượng khi bán ra. Giảm nhẹ khoảng 10.000 VNĐ/lượng so với phiên trước đó.
Giá vàng 24k đang giao dịch ở mức 34,432 triệu đồng/lượng khi mua vào và 35,324 triệu đồng/lượng khi bán ra. Giảm mạnh khoảng 50.000 VNĐ/lượng so với phiên giao dịch trước đó.
Giá vàng 18k hôm nay có giá 25,235 triệu đồng/lượng khi mua vào và 26,635 triệu đồng/lượng khi bán ra. Giảm khoảng 50.000 VNĐ/lượng so với phiên giao dịch trước đó.
Thông tin: GIÁ XĂNG DẦU (BẢNG GIÁ MỚI NHẤT)
Bảng giá vàng 9999 hôm nay, 14k, 18k, 24k,SJC tại Bình phước, Tp Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, Cần Thơ hôm nay
Tỉnh thành/Loại Vàng | Mua | Bán |
---|---|---|
Biên Hòa | ||
Vàng SJC | 36.330 | 36.630 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.132 | 36.743 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.234 | 36.543 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.163 | 36.734 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.234 | 36.534 |
Đà Lạt | ||
Vàng SJC | 36.123 | 36.532 |
Giá vàng 18k Bình Dương | ||
Vàng SJC | 36.231 | 36.324 |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 36.321 | 36.432 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.643 | 34.233 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.012 | 34.354 |
Vàng nữ trang 99% | 32.643 | 33.865 |
Vàng nữ trang 70% | 24.234 | 25.643 |
Vàng nữ trang 58% | 18.432 | 20.534 |
Vàng nữ trang 42% | 12.834 | 14.213 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.214 | 36.534 |
Long Xuyên | ||
Vàng SJC | 36.432 | 36.854 |
Cần Thơ | ||
Vàng SJC | 36.435 | 36.674 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.534 | 36.845 |
Thanh Hóa | ||
Vàng SJC | 36.543 | 36.834 |